Văn hoá
6 giá trị của phong cách Đan Mạch
Ngày 28 tháng 3 năm 2018

Đan Mạch là một quốc gia nhỏ với 5,7 triệu dân. Làm thế nào mà đất nước này trở thành một trong những quốc gia hạnh phúc nhất thế giới? Makoto Murai, giáo sư tại Đại học Waseda và là tác giả cuốn Sáu mươi tám bài luận để tìm hiểu về Đan Mạch, giải thích những bí mật của quốc gia Scandinavi
Đi tìm “Không tưởng của người lao động”
Nơi làm việc có năng suất cao ngất trời nhưng không phải làm thêm giờ; một lối sống thanh lịch, được bao quanh bởi những ngọn nến và những kiệt tác thiết kế nội thất. Ngạc nhiên và tò mò về hình ảnh rập khuôn được miêu tả trên các phương tiện truyền thông, chúng tôi tự hỏi: “Người Đan Mạch có bao giờ bị căng thẳng không?” Đan Mạch từ lâu đã đứng đầu trong Bảng xếp hạng Hạnh phúc Thế giới của Liên hợp quốc. Nhưng tại sao? Chúng tôi quyết định nhiệm vụ của chúng tôi là tìm hiểu.
Chúng tôi bắt đầu bằng việc viết ra các câu hỏi: “Người dân Đan Mạch có thấy khó chịu vì thuế cao không?” “Có đúng là họ không bao giờ làm thêm giờ không?” “Không ai trong số họ từng ấp ủ tham vọng như các doanh nhân ở Thung lũng Silicon sao?” Chúng tôi đã gặp gỡ các doanh nhân, nhân viên của các tập đoàn lớn và các chuyên gia sáng tạo. Chúng tôi đã đến thăm những nơi mà những người này học tập, từ nhà trẻ cho đến các trường kinh doanh, và thậm chí còn đến thăm những ngôi nhà bình thường. Trong suốt thời gian đó, chúng tôi đã tìm kiếm câu trả lời: nguồn gốc hạnh phúc của Đan Mạch là gì và “điều không tưởng của người công nhân” này ở đâu?
Để hiểu Đan Mạch đương đại, năm quan trọng nhất cần ghi nhớ là năm 1968, một năm nổi tiếng với các cuộc biểu tình của sinh viên nổ ra trên khắp thế giới. Ở Đan Mạch, những cuộc biểu tình này được gọi là “Studentopstand” hay các cuộc nổi dậy của sinh viên, và thanh niên cùng thế hệ được gọi là “Sixty-Eighters”. Các phong trào đã thúc đẩy người lớn ở Đan Mạch lắng nghe những gì giới trẻ nói, với thái độ cởi mở tiếp nhận và chấp nhận những khía cạnh của phong trào thanh niên mà họ có thể.
Yêu cầu của sinh viên về cơ bản là sự bác bỏ các giá trị gia trưởng truyền thống, nhằm mang lại một xã hội tự do và cởi mở hơn. Ví dụ, tại Đại học Copenhagen, sinh viên đã biểu tình chống lại các hệ thống độc tài bằng cách chiếm giữ các văn phòng hành chính chính của trường đại học và lên tiếng phản đối Chiến tranh Việt Nam cũng như những bất bình của họ về xã hội. Trường đại học phản ứng bằng cách bày tỏ sự hiểu biết đối với quan điểm của sinh viên; đó là lúc Đan Mạch bắt đầu chuyển đổi sang một xã hội tự do và cởi mở hơn. Nhưng tại sao ý tưởng của sinh viên lại được đón nhận một cách cởi mở như vậy? Câu trả lời có thể nằm ở hành vi của chính học sinh. Mặc dù sinh viên chiếm giữ trụ sở chính của trường vào ban ngày, nhưng đến năm giờ chiều họ sẽ lặng lẽ rời đi; nói cách khác, hành động của họ chỉ nhằm mục đích khiến những yêu cầu của họ được lắng nghe.
Từ thời điểm này trở đi, chính phủ Đan Mạch sẽ nỗ lực đáp lại ý kiến của thế hệ trẻ một cách cởi mở và không thiên vị. Quận Christiania (xem trang 84) ở Copenhagen là biểu tượng cho sự thay đổi này. Với diện tích 34 ha, huyện ban đầu là nơi đặt kho hải quân, nhưng vào năm 1969, khi hải quân ngừng sử dụng khu vực này, những người trẻ đã chuyển đến với tham vọng tạo ra một ngôi nhà cho những người bị tước đoạt. Những người trẻ này tuyên bố Christiania là thành phố tự do vào năm 1971. Chính phủ Đan Mạch một lần nữa đáp lại bằng cách lắng nghe mong muốn của các nhà hoạt động trẻ, và vào năm 1973, đã cho phép dự án Christiania tiếp tục hoạt động như một “thử nghiệm xã hội”. Kể từ đó, đã có nhiều khúc mắc trong câu chuyện của Christiana, nhưng cuộc thử nghiệm vẫn tiếp tục tồn tại cho đến ngày nay khi một khu tự trị được vận hành theo các quy tắc riêng của nó, bao gồm cấm sử dụng vũ khí và sử dụng bạo lực.
Sáu từ khóa để hiểu về “trạng thái siêu phúc lợi”

1- Tự Do & Khoan Dung
“Sixty-Eighters” đã thay đổi xã hội của họ và sự tồn tại của Christiania giúp minh họa các giá trị tự do và khoan dung của Đan Mạch. Tuy nhiên, đằng sau những sự kiện đó, chúng ta khám phá ra lịch sử lâu dài và lâu dài của một xã hội thấm đẫm niềm tin rằng “tôn trọng người khác cũng chính là tôn trọng chính mình”.
Ví dụ, Đan Mạch mở rộng quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1915, sớm hơn Anh và các quốc gia lớn khác. Ngược lại, ở Nhật Bản, phụ nữ không được phép bầu cử cho đến năm 1945, sau Thế chiến thứ hai. Chính lịch sử tôn trọng người khác lâu đời của Đan Mạch đã khiến các thế hệ lớn tuổi có thể khoan dung hơn khi những ý tưởng của Những người thuộc nhóm Sáu mươi tám xuất hiện. Có thể nói xã hội Đan Mạch đương đại đã biến lý tưởng tự do của những người trong thập niên 68 thành hiện thực.
Việc tìm kiếm nguồn gốc của thái độ tự do và khoan dung này đưa chúng ta trở lại Đảng Tự do Xã hội Đan Mạch (Radikale Venstre), được thành lập vào năm 1905 với cơ sở ủng hộ là trí thức thành thị và nông dân nông thôn. Mặc dù nhỏ nhưng Đảng Tự do Xã hội Đan Mạch thường tham gia vào chính phủ với tư cách là một đảng quan tâm đến các vấn đề tự do; nó không thừa nhận sự tồn tại của quyền lực xã hội và chỉ quan tâm đến những gì quan trọng đối với nhân loại, một mối quan tâm được phản ánh trong chính trị của nó.
Ngày nay, Đan Mạch được biết đến với mức phúc lợi xã hội cao được hỗ trợ bởi thuế cao; tuy nhiên, về mặt lịch sử, những chính sách này bắt nguồn từ Đảng Tự do Xã hội Đan Mạch. Đảng này thường là thành viên của các chính phủ liên minh và do đó có thể tiếp tục đưa đất nước theo hướng một nhà nước phúc lợi dựa trên các nguyên tắc bình đẳng, bất kể đảng cầm quyền vào bất kỳ thời điểm nào. Người Đan Mạch có ý thức mạnh mẽ rằng những chính sách phúc lợi cao, thuế cao này phản ánh một xã hội mà người dân đã lựa chọn cho mình.
Đảng Tự do Xã hội Đan Mạch đã thúc đẩy sự xuất hiện của Đảng Dân chủ Xã hội mà trong nhiều năm đã là đảng dẫn đầu trong Folketing, hay Quốc hội Đan Mạch. Trong khi đó, Đảng Nhân dân Xã hội chủ nghĩa, tách ra khỏi Đảng Tự do Xã hội Đan Mạch, là động lực đằng sau sự xuất hiện của Sáu mươi tám người. Theo nghĩa đó, chúng ta có thể nói rằng Đảng Tự do Xã hội Đan Mạch cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành xã hội tự do và khoan dung ngày nay.
2-Dân chủ
Luật Jante, được truyền lại ở Đan Mạch qua nhiều thế hệ, đặt ra mười quy tắc. Ở đây, tác giả người Đan Mạch Aksel Sandemose mô tả lối sống ở ngôi làng nơi ông lớn lên và niềm tin được chia sẻ bởi người dân ở đó. Những niềm tin này bao gồm nhiều quy tắc bất thành văn, trong đó quy tắc đầu tiên là “bạn không được nghĩ mình là điều gì đặc biệt”. Điều này có nghĩa là một người không nên coi mình là một người khác biệt hoặc quan trọng hơn những người khác mà chỉ là một người duy nhất tạo nên một cộng đồng. Cách suy nghĩ này là cốt lõi trong hành vi của người dân Đan Mạch và Bắc Âu và cũng có thể là nguồn gốc của quan điểm của khu vực về phúc lợi xã hội. Nếu chúng ta thể hiện niềm tin này như một giá trị đạo đức thì giá trị đó sẽ là “biết cái gì là của bạn”. Đây là niềm tin dựa trên ý tưởng rằng mọi người đều bình đẳng; điều đó có nghĩa là mọi người không được tìm cách chiếm đoạt những gì thuộc về người khác.
Lối suy nghĩ này đến với người dân Đan Mạch và Bắc Âu một cách tự nhiên, nơi có khí hậu rất khắc nghiệt. Những quốc gia này khởi đầu là những xã hội nghèo, nơi mà phần miếng bánh của mỗi người được cố định; do đó, niềm tin của họ là các nguồn lực nên được chia đều nhất có thể và không ai được chiếm phần của người khác. Chính vì điều này mà ngay cả trong kinh doanh, xã hội Đan Mạch cũng không tán thành tham vọng không kiềm chế như giấc mơ Mỹ, luôn tìm cách vượt lên trên những người khác̶mặc dù trên thực tế, quan điểm này chỉ áp dụng trong các ngành đã có uy tín. Trong các lĩnh vực mới như CNTT, tham vọng khởi nghiệp được hoan nghênh.


3-Xã hội xã
Người dân Đan Mạch có một niềm tin vững chắc rằng hạnh phúc của cộng đồng cần được coi trọng cùng với hạnh phúc của cá nhân, và có thể niềm tin này nằm đằng sau hệ thống phúc lợi cao, thuế cao của Đan Mạch. Hệ thống đó không được chính phủ đơn phương tạo ra mà được hình thành thông qua thảo luận và thỏa thuận giữa những người tạo nên xã hội Đan Mạch. Các cơ sở giáo dục tư thục dành cho người lớn folkehøjskole xuất hiện trên khắp Đan Mạch vào thế kỷ 19 là một trong những minh họa rõ nhất về thành quả của quan điểm chung này.
Những trường học này dựa trên ý tưởng của nhà triết học và nhà văn NFS Grundtvig̶, người được mệnh danh là cha đẻ của Đan Mạch hiện đại và đã lan rộng khắp đất nước như là nơi mọi người thuộc mọi tầng lớp xã hội có thể học các chuẩn mực xã hội và nhận được giáo dục thông qua đối thoại khi sống cùng nhau trong một cộng đồng. không gian chung.
Vào cuối thế kỷ 19, nông dân Đan Mạch (những người chỉ được giáo dục bắt buộc) sẽ tận dụng mùa bỏ hoang để đăng ký vào các cơ sở này, nơi họ sẽ học cách tự lập và ý nghĩa của việc trở thành một người Đan Mạch. Triết lý của Grundtvig vẫn là một phần của nền giáo dục Đan Mạch ngày nay, nơi nó cung cấp nền tảng cho việc phát triển tính cách và học hỏi về hợp tác.
Folkehøjskole vẫn có thể được tìm thấy trên khắp Đan Mạch. Mỗi trường có những đặc điểm riêng và cung cấp nhiều khóa học bao gồm nghệ thuật và thiết kế, nhân văn và thể thao; không có yêu cầu học tập tối thiểu để đăng ký và không có bài kiểm tra đầu vào.

4-Tính linh hoạt
GDP bình quân đầu người của Đan Mạch vượt xa Nhật Bản. Chính sách việc làm của đất nước cân bằng tính linh hoạt của thị trường lao động với sự đảm bảo trong thời gian thất nghiệp, và do đó được gọi là “Tính linh hoạt”. Tính linh hoạt đạt được bằng cách kết hợp ba yếu tố sau, được gọi chung là “Tam giác vàng”.
(1) Các quy định về lao động tương đối thoải mái, cho phép người sử dụng lao động có quyền tự do đáng kể trong việc sa thải nhân viên.
(2) Trợ cấp thất nghiệp và các phúc lợi an sinh xã hội khác (lên tới hơn 90% đối với người có thu nhập thấp hơn).
(3) Nhiều chính sách thị trường lao động chủ động, bao gồm hỗ trợ tìm kiếm việc làm và đào tạo nghề.
Những chính sách này giúp các công ty dễ dàng sa thải nhân viên và các cá nhân thay đổi công việc, từ đó tạo ra một thị trường lao động có tính linh hoạt cao. Người lao động bị sa thải có thể tìm được việc làm mới bằng cách học các kỹ năng thông qua đào tạo nghề, điều này có lợi trong việc làm cho thị trường lao động thích ứng hơn với những thay đổi trong cơ cấu ngành. Năm 1993, khi hệ thống Tam giác vàng này được áp dụng, tỷ lệ thất nghiệp ở Đan Mạch là gần 10%. Đến năm 2008, con số đó giảm xuống còn 3,3%, mặc dù gần đây nó có xu hướng dao động quanh mức 6%. Cơ sở của việc áp dụng hệ thống xã hội này là tỷ lệ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước cao, tỷ lệ thành lập công đoàn cao và mức thuế cao mà người Đan Mạch phải trả cho các dịch vụ xã hội.
5-Mọi người đều là người ra quyết định
Giáo dục Đan Mạch nhấn mạnh ba khái niệm chính. Đầu tiên trong số này là quyền đưa ra quyết định. Mọi công dân đều được dạy từ khi còn nhỏ rằng những quyết định họ đưa ra sẽ tạo ra sự thay đổi. Ví dụ, bắt đầu từ mẫu giáo, trẻ em Đan Mạch được phép đưa ra quyết định về những việc hàng ngày như nơi chúng muốn đi trong chuyến dã ngoại hoặc món ăn chúng muốn ăn vào bữa trưa.
Khái niệm quan trọng thứ hai là sự sáng tạo. Các khối LEGO đến từ Đan Mạch và cũng được sử dụng trong các trường mẫu giáo ở Đan Mạch để thúc đẩy khả năng sáng tạo ở trẻ em. LEGO cho phép trẻ làm bất cứ thứ gì chúng thích với các khối đầy màu sắc, lý tưởng nhất là phù hợp với đặc tính dân tộc Đan Mạch. Sự sáng tạo này, được nuôi dưỡng ở trẻ em từ khi còn nhỏ, là trọng tâm của ngành sản xuất đồ nội thất nổi tiếng của Đan Mạch, nhưng nó cũng liên quan đến việc tối ưu hóa cách làm việc độc đáo của mỗi người, từ đó gắn liền với mức năng suất và hiệu quả cao của Đan Mạch. . Khái niệm quan trọng thứ ba là tầm quan trọng của việc đặt câu hỏi. Đặt nhiều câu hỏi đóng một vai trò thiết yếu trong sự phát triển cá nhân và giúp nuôi dưỡng tinh thần phản biện theo nghĩa tốt nhất có thể.
Được lớn lên trong một môi trường khuyến khích việc đặt câu hỏi cởi mở có nghĩa là ngay cả khi mọi người bắt đầu đi làm, họ sẽ có thể thoải mái bày tỏ ý kiến của mình mà không cần lo lắng về sự khác biệt về địa vị hay quyền lực.

6-Đừng tham vọng
Đan Mạch là một quốc gia coi trọng cá nhân và vì điều này, họ cũng coi trọng việc ra quyết định thông qua tranh luận dân chủ. Ở Đan Mạch, cá nhân được đánh giá cao vì niềm tin và cảm xúc của mỗi người đều quan trọng. Điều này có nghĩa là ngay cả sau khi một vấn đề đã được giải quyết, những con đường khác tốt hơn vẫn có thể được mở ra thông qua tranh luận. Một lần, khi tôi đang nhập cảnh vào Đan Mạch với một chiếc máy ảnh mới quanh cổ, tôi bị Hải quan chặn lại và nói: “Ở Đan Mạch,
Người Đan Mạch phải trả thuế cho những mặt hàng có giá trị nhất định mà họ mua ở nước ngoài, vì vậy bạn cũng phải trả thuế.” Điều này không phù hợp với tôi, vì tôi không phải là người Đan Mạch, nhưng vì họ nói với tôi rằng cách duy nhất để tôi có thể vào đất nước này là nộp khoản thuế này nên tôi miễn cưỡng trả. Tuy nhiên, sau đó tôi vẫn gặp khó khăn trong việc chấp nhận điều này nên khi đến sân bay vì công việc khác, tôi đã thảo luận vấn đề này với một nhân viên ở đó và được hoàn lại tiền.
Sự tôn trọng của Đan Mạch đối với cá nhân có thể liên quan đến quy mô nhỏ của đất nước. Năm 1864, Đan Mạch thua trong cuộc chiến chống lại Phổ và Áo và phải nhượng lại ba công quốc nằm bên ngoài vương quốc. Sức mạnh của đất nước bị suy giảm gần như không có gì. Những sự kiện này đã giúp tạo nên xã hội Đan Mạch hiện nay, nơi mà những khẳng định về sức mạnh và quyền lực quốc gia không được dung thứ, và nơi mà mọi cá nhân đều được tôn trọng thay vì đặt một số ít người được chọn lên bệ và để họ làm bất cứ điều gì họ muốn. Đây có thể là cách Đan Mạch vượt qua được quyền bầu cử phổ thông trước khi Thế chiến thứ nhất kết thúc.

Ba người Đan Mạch hiện đại nổi tiếng ở Nhật Bản

Hans Christian Andersen
1805-1875. Tác giả truyện thiếu nhi. Với hơn 150 câu chuyện mang tên mình, bao gồm Cô bé bán diêm và Chú vịt con xấu xí, Andersen đã sử dụng kinh nghiệm cá nhân và môi trường xã hội làm chủ đề cho tác phẩm của mình. Sau cái chết của cha mình, Andersen bỏ học và cố gắng trở thành ca sĩ và diễn viên opera, nhưng anh đã thất bại trong nỗ lực này. Ông sẽ dành phần còn lại của cuộc đời mình để viết thơ và truyện thiếu nhi.

NFS Grundtvig
1783-1872. Nhà khoa học chính trị, nhà thần học. Ông thảo luận về việc hình thành quyền công dân dựa trên lợi ích chung lớn nhất, thiết lập tiền thân cho nền kinh tế tư vấn hiện đại của Đan Mạch. Ông cũng phản đối cách dạy học dựa trên việc ghi nhớ cổ xưa trong trường học. Thay vào đó, ông tạo ra khái niệm folkehøjskole, cơ sở giáo dục dành cho người lớn, nơi bất kỳ ai, bất kể tuổi tác, giới tính, quốc tịch hay khuyết tật đều có thể học tập miễn phí.

Soren Aabye Kierkegaard
1813-1855. Triết gia. Kierkegaard bác bỏ triết học Hegel với sự nhấn mạnh vào tranh luận suy đoán và nổi tiếng là người sáng lập chủ nghĩa hiện sinh. Mặc dù sinh ra trong một gia đình giàu có, trải nghiệm của Kierkegaard với một cuộc hôn nhân tan vỡ và cuộc khủng hoảng đức tin đã khiến ông phải xem xét lại mối quan hệ của mình với Chúa. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là Bệnh tật cho đến chết, giải thích ý tưởng có niềm tin trong khi nhận thức được rằng không có sự thật nào trong chủ đề con người.
Bài viết này là một phần của ấn phẩm WORK MILL của chúng tôi, hợp tác với Forbes JAPAN.
Số 2 - Con đường Đan Mạch © WORK MILL xuất bản vào ngày 28 tháng 3 năm 2018.
Văn bản của Makoto Murai; Biên tập bởi Tadahide Masuda; Minh họa của Laurie Rollitt.
Những bài viết liên quan
-
Người Nhật có thể học được gì từ hygge
Đọc thêm: Người Nhật có thể học được gì từ hyggeChính xác thì doanh nghiệp thiết kế với nhận thức về giai đoạn loại bỏ sản phẩm là gì?